28220214
|
Máy tiện kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
28220221
|
Đầu gia công kim loại tổ hợp có thể di chuyển được
|
Cái
|
|
28220222
|
Máy khoan kim loại khác
|
Cái
|
|
28220223
|
Máy doa - phay kim loại khác
|
Cái
|
|
28220224
|
Máy doa kim loại khác
|
Cái
|
|
28220225
|
Máy phay kim loại kiểu công xôn
|
Cái
|
|
28220226
|
Máy phay kim loại khác
|
Cái
|
|
28220227
|
Máy ren hoặc taro khác
|
Cái
|
|
28220231
|
Máy mài phẳng trong đó việc xác định vị trí theo trục tọa độ nào đó có thể đạt tới độ chính xác tối thiểu là 0,01 mm
|
Cái
|
|
28220232
|
Máy mài khác trong đó việc xác định vị trí theo trục tọa độ nào đó có thể đạt tới độ chính xác tối thiểu là 0,01 mm
|
Cái
|
|
28220233
|
Máy mài sắc kim loại
|
Cái
|
|
28220234
|
Máy mài khôn hoặc máy mài rà kim loại
|
Cái
|
|
28220239
|
Máy công cụ dùng để mài, đánh bóng hoặc các công việc hoàn thiện kim loại hoặc gốm kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
28220291
|
Máy bào ngang hoặc máy xọc kim loại
|
Cái
|
|
28220292
|
Máy chuốt kim loại
|
Cái
|
|
28220293
|
Máy cắt bánh răng, mài hoặc gia công răng lần cuối
|
Cái
|
|
28220294
|
Máy cưa hoặc máy cắt đứt kim loại
|
Cái
|
|
28220299
|
Máy công cụ khác gia công bằng cách bóc tách kim loại, chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
28220310
|
Máy dùng để uốn cong, gấp nếp và nắn thẳng kim loại
|
Cái
|
|
28220321
|
Máy đột dập hay máy cắt rãnh hình chữ V (kể cả máy ép), máy xén và đột dập liên hợp
|
Cái
|
|
28220322
|
Máy xén, máy dập trừ máy xén và đột dập liên hợp
|
Cái
|
|
28220331
|
Máy ép thuỷ lực
|
Cái
|
|
28220332
|
Máy rèn hay máy dập khuôn (kể cả máy ép) và búa máy
|
Cái
|
|
28220339
|
Máy ép dùng để gia công kim loại chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
28220341
|
Máy kéo thanh, ống, hình và dây hoặc loại tương tự
|
Cái
|
|
28220342
|
Máy lăn ren
|
Cái
|
|
28220343
|
Máy gia công dây
|
Cái
|
|
28220349
|
Máy công cụ khác dùng để gia công kim loại hoặc gốm kim loại, không cần bóc tách vật liệu chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
28220351
|
Máy và dụng cụ để hàn chảy (trừ máy hàn cầm tay)
|
Cái
|
|
28220352
|
Máy và thiết bị để hàn kim loại bằng nguyên lý điện trở (trừ máy hàn cầm tay)
|
Cái
|
|