≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Thành phố Hà Nội - Quận Bắc Từ Liêm
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
01 | Thành phố Hà Nội | 021 | Quận Bắc Từ Liêm | 00595 | Phường Thượng Cát | |
01 | Thành phố Hà Nội | 021 | Quận Bắc Từ Liêm | 00598 | Phường Liên Mạc | |
01 | Thành phố Hà Nội | 021 | Quận Bắc Từ Liêm | 00601 | Phường Đông Ngạc | |
01 | Thành phố Hà Nội | 021 | Quận Bắc Từ Liêm | 00602 | Phường Đức Thắng | |
01 | Thành phố Hà Nội | 021 | Quận Bắc Từ Liêm | 00604 | Phường Thụy Phương | |
01 | Thành phố Hà Nội | 021 | Quận Bắc Từ Liêm | 00607 | Phường Tây Tựu | |
01 | Thành phố Hà Nội | 021 | Quận Bắc Từ Liêm | 00610 | Phường Xuân Đỉnh | |
01 | Thành phố Hà Nội | 021 | Quận Bắc Từ Liêm | 00611 | Phường Xuân Tảo | |
01 | Thành phố Hà Nội | 021 | Quận Bắc Từ Liêm | 00613 | Phường Minh Khai | |
01 | Thành phố Hà Nội | 021 | Quận Bắc Từ Liêm | 00616 | Phường Cổ Nhuế 1 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 021 | Quận Bắc Từ Liêm | 00617 | Phường Cổ Nhuế 2 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 021 | Quận Bắc Từ Liêm | 00619 | Phường Phú Diễn | |
01 | Thành phố Hà Nội | 021 | Quận Bắc Từ Liêm | 00620 | Phường Phúc Diễn |