≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Lào Cai - Thành phố Lào Cai
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Tỉnh Lào Cai | 080 | Thành phố Lào Cai | 02635 | Phường Duyên Hải | |
10 | Tỉnh Lào Cai | 080 | Thành phố Lào Cai | 02641 | Phường Lào Cai | |
10 | Tỉnh Lào Cai | 080 | Thành phố Lào Cai | 02644 | Phường Cốc Lếu | |
10 | Tỉnh Lào Cai | 080 | Thành phố Lào Cai | 02647 | Phường Kim Tân | |
10 | Tỉnh Lào Cai | 080 | Thành phố Lào Cai | 02650 | Phường Bắc Lệnh | |
10 | Tỉnh Lào Cai | 080 | Thành phố Lào Cai | 02653 | Phường Pom Hán | |
10 | Tỉnh Lào Cai | 080 | Thành phố Lào Cai | 02656 | Phường Xuân Tăng | |
10 | Tỉnh Lào Cai | 080 | Thành phố Lào Cai | 02658 | Phường Bình Minh | |
10 | Tỉnh Lào Cai | 080 | Thành phố Lào Cai | 02659 | Xã Thống Nhất | |
10 | Tỉnh Lào Cai | 080 | Thành phố Lào Cai | 02662 | Xã Đồng Tuyển | |
10 | Tỉnh Lào Cai | 080 | Thành phố Lào Cai | 02665 | Xã Vạn Hoà | |
10 | Tỉnh Lào Cai | 080 | Thành phố Lào Cai | 02668 | Phường Bắc Cường | |
10 | Tỉnh Lào Cai | 080 | Thành phố Lào Cai | 02671 | Phường Nam Cường | |
10 | Tỉnh Lào Cai | 080 | Thành phố Lào Cai | 02674 | Xã Cam Đường | |
10 | Tỉnh Lào Cai | 080 | Thành phố Lào Cai | 02677 | Xã Tả Phời | |
10 | Tỉnh Lào Cai | 080 | Thành phố Lào Cai | 02680 | Xã Hợp Thành | |
10 | Tỉnh Lào Cai | 080 | Thành phố Lào Cai | 02746 | Xã Cốc San |