≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Yên Bái - Thành phố Yên Bái
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tỉnh Yên Bái | 132 | Thành phố Yên Bái | 04249 | Phường Yên Thịnh | |
15 | Tỉnh Yên Bái | 132 | Thành phố Yên Bái | 04252 | Phường Yên Ninh | |
15 | Tỉnh Yên Bái | 132 | Thành phố Yên Bái | 04255 | Phường Minh Tân | |
15 | Tỉnh Yên Bái | 132 | Thành phố Yên Bái | 04258 | Phường Nguyễn Thái Học | |
15 | Tỉnh Yên Bái | 132 | Thành phố Yên Bái | 04261 | Phường Đồng Tâm | |
15 | Tỉnh Yên Bái | 132 | Thành phố Yên Bái | 04264 | Phường Nguyễn Phúc | |
15 | Tỉnh Yên Bái | 132 | Thành phố Yên Bái | 04267 | Phường Hồng Hà | |
15 | Tỉnh Yên Bái | 132 | Thành phố Yên Bái | 04270 | Xã Minh Bảo | |
15 | Tỉnh Yên Bái | 132 | Thành phố Yên Bái | 04273 | Phường Nam Cường | |
15 | Tỉnh Yên Bái | 132 | Thành phố Yên Bái | 04276 | Xã Tuy Lộc | |
15 | Tỉnh Yên Bái | 132 | Thành phố Yên Bái | 04279 | Xã Tân Thịnh | |
15 | Tỉnh Yên Bái | 132 | Thành phố Yên Bái | 04540 | Xã Âu Lâu | |
15 | Tỉnh Yên Bái | 132 | Thành phố Yên Bái | 04543 | Xã Giới Phiên | |
15 | Tỉnh Yên Bái | 132 | Thành phố Yên Bái | 04546 | Phường Hợp Minh | |
15 | Tỉnh Yên Bái | 132 | Thành phố Yên Bái | 04558 | Xã Văn Phú |