≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Lạng Sơn - Huyện Tràng Định
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 05995 | Thị trấn Thất Khê | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 05998 | Xã Khánh Long | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06001 | Xã Đoàn Kết | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06004 | Xã Quốc Khánh | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06007 | Xã Vĩnh Tiến | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06010 | Xã Cao Minh | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06013 | Xã Chí Minh | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06016 | Xã Tri Phương | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06019 | Xã Tân Tiến | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06022 | Xã Tân Yên | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06025 | Xã Đội Cấn | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06028 | Xã Tân Minh | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06031 | Xã Kim Đồng | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06034 | Xã Chi Lăng | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06037 | Xã Trung Thành | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06040 | Xã Đại Đồng | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06043 | Xã Đào Viên | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06046 | Xã Đề Thám | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06049 | Xã Kháng Chiến | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06055 | Xã Hùng Sơn | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06058 | Xã Quốc Việt | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06061 | Xã Hùng Việt |