≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Lạng Sơn - Huyện Hữu Lũng
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06385 | Thị trấn Hữu Lũng | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06388 | Xã Hữu Liên | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06391 | Xã Yên Bình | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06394 | Xã Quyết Thắng | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06397 | Xã Hòa Bình | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06400 | Xã Yên Thịnh | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06403 | Xã Yên Sơn | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06406 | Xã Thiện Tân | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06412 | Xã Yên Vượng | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06415 | Xã Minh Tiến | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06418 | Xã Nhật Tiến | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06421 | Xã Thanh Sơn | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06424 | Xã Đồng Tân | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06427 | Xã Cai Kinh | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06430 | Xã Hòa Lạc | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06433 | Xã Vân Nham | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06436 | Xã Đồng Tiến | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06442 | Xã Tân Thành | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06445 | Xã Hòa Sơn | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06448 | Xã Minh Sơn | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06451 | Xã Hồ Sơn | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06454 | Xã Sơn Hà | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06457 | Xã Minh Hòa | |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06460 | Xã Hòa Thắng |