≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Quảng Ninh - Thành phố Móng Cái
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố Móng Cái | 06709 | Phường Ka Long | |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố Móng Cái | 06712 | Phường Trần Phú | |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố Móng Cái | 06715 | Phường Ninh Dương | |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố Móng Cái | 06718 | Phường Hoà Lạc | |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố Móng Cái | 06721 | Phường Trà Cổ | |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố Móng Cái | 06724 | Xã Hải Sơn | |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố Móng Cái | 06727 | Xã Bắc Sơn | |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố Móng Cái | 06730 | Xã Hải Đông | |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố Móng Cái | 06733 | Xã Hải Tiến | |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố Móng Cái | 06736 | Phường Hải Yên | |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố Móng Cái | 06739 | Xã Quảng Nghĩa | |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố Móng Cái | 06742 | Phường Hải Hoà | |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố Móng Cái | 06745 | Xã Hải Xuân | |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố Móng Cái | 06748 | Xã Vạn Ninh | |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố Móng Cái | 06751 | Phường Bình Ngọc | |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố Móng Cái | 06754 | Xã Vĩnh Trung | |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố Móng Cái | 06757 | Xã Vĩnh Thực |