≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Quảng Ninh - Thành phố Cẩm Phả
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 195 | Thành phố Cẩm Phả | 06760 | Phường Mông Dương | |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 195 | Thành phố Cẩm Phả | 06763 | Phường Cửa Ông | |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 195 | Thành phố Cẩm Phả | 06766 | Phường Cẩm Sơn | |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 195 | Thành phố Cẩm Phả | 06769 | Phường Cẩm Đông | |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 195 | Thành phố Cẩm Phả | 06772 | Phường Cẩm Phú | |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 195 | Thành phố Cẩm Phả | 06775 | Phường Cẩm Tây | |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 195 | Thành phố Cẩm Phả | 06778 | Phường Quang Hanh | |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 195 | Thành phố Cẩm Phả | 06781 | Phường Cẩm Thịnh | |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 195 | Thành phố Cẩm Phả | 06784 | Phường Cẩm Thủy | |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 195 | Thành phố Cẩm Phả | 06787 | Phường Cẩm Thạch | |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 195 | Thành phố Cẩm Phả | 06790 | Phường Cẩm Thành | |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 195 | Thành phố Cẩm Phả | 06793 | Phường Cẩm Trung | |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 195 | Thành phố Cẩm Phả | 06796 | Phường Cẩm Bình | |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 195 | Thành phố Cẩm Phả | 06799 | Xã Cộng Hòa | |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 195 | Thành phố Cẩm Phả | 06802 | Xã Cẩm Hải | |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 195 | Thành phố Cẩm Phả | 06805 | Xã Dương Huy |