≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Bắc Giang - Huyện Yên Dũng
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07681 | Thị trấn Nham Biền | |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07682 | Thị trấn Tân An | |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07684 | Xã Lão Hộ | |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07690 | Xã Hương Gián | |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07702 | Xã Quỳnh Sơn | |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07708 | Xã Nội Hoàng | |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07711 | Xã Tiền Phong | |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07714 | Xã Xuân Phú | |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07717 | Xã Tân Liễu | |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07720 | Xã Trí Yên | |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07723 | Xã Lãng Sơn | |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07726 | Xã Yên Lư | |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07729 | Xã Tiến Dũng | |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07735 | Xã Đức Giang | |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07738 | Xã Cảnh Thụy | |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07741 | Xã Tư Mại | |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07747 | Xã Đồng Việt | |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07750 | Xã Đồng Phúc |