≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Vĩnh Phúc - Huyện Lập Thạch
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08761 | Thị trấn Lập Thạch | |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08764 | Xã Quang Sơn | |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08767 | Xã Ngọc Mỹ | |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08770 | Xã Hợp Lý | |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08785 | Xã Bắc Bình | |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08788 | Xã Thái Hòa | |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08789 | Thị trấn Hoa Sơn | |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08791 | Xã Liễn Sơn | |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08794 | Xã Xuân Hòa | |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08797 | Xã Vân Trục | |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08812 | Xã Liên Hòa | |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08815 | Xã Tử Du | |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08833 | Xã Bàn Giản | |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08836 | Xã Xuân Lôi | |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08839 | Xã Đồng Ích | |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08842 | Xã Tiên Lữ | |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08845 | Xã Văn Quán | |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08857 | Xã Đình Chu | |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08863 | Xã Triệu Đề | |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08866 | Xã Sơn Đông |