≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Thành phố Hà Nội - Huyện Mê Linh
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 08973 | Thị trấn Chi Đông | |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 08974 | Xã Đại Thịnh | |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 08977 | Xã Kim Hoa | |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 08980 | Xã Thạch Đà | |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 08983 | Xã Tiến Thắng | |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 08986 | Xã Tự Lập | |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 08989 | Thị trấn Quang Minh | |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 08992 | Xã Thanh Lâm | |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 08995 | Xã Tam Đồng | |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 08998 | Xã Liên Mạc | |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 09001 | Xã Vạn Yên | |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 09004 | Xã Chu Phan | |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 09007 | Xã Tiến Thịnh | |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 09010 | Xã Mê Linh | |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 09013 | Xã Văn Khê | |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 09016 | Xã Hoàng Kim | |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 09019 | Xã Tiền Phong | |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 09022 | Xã Tráng Việt |