≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Thành phố Hà Nội - Huyện Đan Phượng
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09784 | Thị trấn Phùng | |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09787 | Xã Trung Châu | |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09790 | Xã Thọ An | |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09793 | Xã Thọ Xuân | |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09796 | Xã Hồng Hà | |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09799 | Xã Liên Hồng | |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09802 | Xã Liên Hà | |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09805 | Xã Hạ Mỗ | |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09808 | Xã Liên Trung | |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09811 | Xã Phương Đình | |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09814 | Xã Thượng Mỗ | |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09817 | Xã Tân Hội | |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09820 | Xã Tân Lập | |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09823 | Xã Đan Phượng | |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09826 | Xã Đồng Tháp | |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09829 | Xã Song Phượng |