≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Thành phố Hà Nội - Huyện Hoài Đức
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09832 | Thị trấn Trạm Trôi | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09835 | Xã Đức Thượng | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09838 | Xã Minh Khai | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09841 | Xã Dương Liễu | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09844 | Xã Di Trạch | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09847 | Xã Đức Giang | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09850 | Xã Cát Quế | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09853 | Xã Kim Chung | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09856 | Xã Yên Sở | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09859 | Xã Sơn Đồng | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09862 | Xã Vân Canh | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09865 | Xã Đắc Sở | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09868 | Xã Lại Yên | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09871 | Xã Tiền Yên | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09874 | Xã Song Phương | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09877 | Xã An Khánh | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09880 | Xã An Thượng | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09883 | Xã Vân Côn | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09889 | Xã La Phù | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09892 | Xã Đông La |