≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Hải Dương - Thị xã Kinh Môn
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10675 | Phường An Lưu | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10678 | Xã Bạch Đằng | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10681 | Phường Thất Hùng | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10684 | Xã Lê Ninh | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10687 | Xã Hoành Sơn | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10693 | Phường Phạm Thái | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10696 | Phường Duy Tân | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10699 | Phường Tân Dân | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10702 | Phường Minh Tân | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10705 | Xã Quang Thành | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10708 | Xã Hiệp Hòa | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10714 | Phường Phú Thứ | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10717 | Xã Thăng Long | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10720 | Xã Lạc Long | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10723 | Phường An Sinh | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10726 | Phường Hiệp Sơn | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10729 | Xã Thượng Quận | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10732 | Phường An Phụ | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10735 | Phường Hiệp An | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10738 | Phường Long Xuyên | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10741 | Phường Thái Thịnh | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10744 | Phường Hiến Thành | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10747 | Xã Minh Hòa |