≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Hải Dương - Huyện Kim Thành
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10750 | Thị trấn Phú Thái | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10753 | Xã Lai Vu | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10756 | Xã Cộng Hòa | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10759 | Xã Thượng Vũ | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10762 | Xã Cổ Dũng | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10768 | Xã Tuấn Việt | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10771 | Xã Kim Xuyên | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10774 | Xã Phúc Thành A | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10777 | Xã Ngũ Phúc | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10780 | Xã Kim Anh | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10783 | Xã Kim Liên | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10786 | Xã Kim Tân | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10792 | Xã Kim Đính | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10798 | Xã Bình Dân | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10801 | Xã Tam Kỳ | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10804 | Xã Đồng Cẩm | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10807 | Xã Liên Hòa | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10810 | Xã Đại Đức |