≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Hải Dương - Huyện Cẩm Giàng
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10888 | Thị trấn Cẩm Giang | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10891 | Thị trấn Lai Cách | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10894 | Xã Cẩm Hưng | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10897 | Xã Cẩm Hoàng | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10900 | Xã Cẩm Văn | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10903 | Xã Ngọc Liên | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10906 | Xã Thạch Lỗi | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10909 | Xã Cẩm Vũ | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10912 | Xã Đức Chính | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10918 | Xã Định Sơn | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10924 | Xã Lương Điền | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10927 | Xã Cao An | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10930 | Xã Tân Trường | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10933 | Xã Cẩm Phúc | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10936 | Xã Cẩm Điền | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10939 | Xã Cẩm Đông | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10942 | Xã Cẩm Đoài |