≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Hải Dương - Huyện Tứ Kỳ
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11074 | Thị trấn Tứ Kỳ | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11083 | Xã Đại Sơn | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11086 | Xã Hưng Đạo | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11089 | Xã Ngọc Kỳ | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11092 | Xã Bình Lăng | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11095 | Xã Chí Minh | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11098 | Xã Tái Sơn | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11101 | Xã Quang Phục | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11110 | Xã Dân Chủ | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11113 | Xã Tân Kỳ | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11116 | Xã Quang Khải | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11119 | Xã Đại Hợp | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11122 | Xã Quảng Nghiệp | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11125 | Xã An Thanh | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11128 | Xã Minh Đức | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11131 | Xã Văn Tố | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11134 | Xã Quang Trung | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11137 | Xã Phượng Kỳ | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11140 | Xã Cộng Lạc | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11143 | Xã Tiên Động | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11146 | Xã Nguyên Giáp | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11149 | Xã Hà Kỳ | |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11152 | Xã Hà Thanh |