≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Hưng Yên - Thành phố Hưng Yên
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Tỉnh Hưng Yên | 323 | Thành phố Hưng Yên | 11950 | Phường Lam Sơn | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 323 | Thành phố Hưng Yên | 11953 | Phường Hiến Nam | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 323 | Thành phố Hưng Yên | 11956 | Phường An Tảo | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 323 | Thành phố Hưng Yên | 11959 | Phường Lê Lợi | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 323 | Thành phố Hưng Yên | 11962 | Phường Minh Khai | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 323 | Thành phố Hưng Yên | 11965 | Phường Quang Trung | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 323 | Thành phố Hưng Yên | 11968 | Phường Hồng Châu | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 323 | Thành phố Hưng Yên | 11971 | Xã Trung Nghĩa | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 323 | Thành phố Hưng Yên | 11974 | Xã Liên Phương | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 323 | Thành phố Hưng Yên | 11977 | Xã Hồng Nam | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 323 | Thành phố Hưng Yên | 11980 | Xã Quảng Châu | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 323 | Thành phố Hưng Yên | 11983 | Xã Bảo Khê | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 323 | Thành phố Hưng Yên | 12331 | Xã Phú Cường | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 323 | Thành phố Hưng Yên | 12334 | Xã Hùng Cường | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 323 | Thành phố Hưng Yên | 12382 | Xã Phương Chiểu | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 323 | Thành phố Hưng Yên | 12385 | Xã Tân Hưng | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 323 | Thành phố Hưng Yên | 12388 | Xã Hoàng Hanh |