≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Hưng Yên - Thị xã Mỹ Hào
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Tỉnh Hưng Yên | 328 | Thị xã Mỹ Hào | 12103 | Phường Bần Yên Nhân | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 328 | Thị xã Mỹ Hào | 12106 | Phường Phan Đình Phùng | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 328 | Thị xã Mỹ Hào | 12109 | Xã Cẩm Xá | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 328 | Thị xã Mỹ Hào | 12112 | Xã Dương Quang | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 328 | Thị xã Mỹ Hào | 12115 | Xã Hòa Phong | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 328 | Thị xã Mỹ Hào | 12118 | Phường Nhân Hòa | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 328 | Thị xã Mỹ Hào | 12121 | Phường Dị Sử | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 328 | Thị xã Mỹ Hào | 12124 | Phường Bạch Sam | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 328 | Thị xã Mỹ Hào | 12127 | Phường Minh Đức | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 328 | Thị xã Mỹ Hào | 12130 | Phường Phùng Chí Kiên | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 328 | Thị xã Mỹ Hào | 12133 | Xã Xuân Dục | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 328 | Thị xã Mỹ Hào | 12136 | Xã Ngọc Lâm | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 328 | Thị xã Mỹ Hào | 12139 | Xã Hưng Long |