≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Hưng Yên - Huyện Khoái Châu
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12205 | Thị trấn Khoái Châu | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12208 | Xã Đông Tảo | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12211 | Xã Bình Minh | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12214 | Xã Dạ Trạch | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12217 | Xã Hàm Tử | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12220 | Xã Ông Đình | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12223 | Xã Tân Dân | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12226 | Xã Tứ Dân | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12229 | Xã An Vĩ | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12232 | Xã Đông Kết | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12235 | Xã Bình Kiều | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12238 | Xã Dân Tiến | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12241 | Xã Đồng Tiến | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12244 | Xã Hồng Tiến | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12247 | Xã Tân Châu | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12250 | Xã Liên Khê | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12253 | Xã Phùng Hưng | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12256 | Xã Việt Hòa | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12259 | Xã Đông Ninh | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12262 | Xã Đại Tập | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12265 | Xã Chí Tân | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12268 | Xã Đại Hưng | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12271 | Xã Thuần Hưng | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12274 | Xã Thành Công | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12277 | Xã Nhuế Dương |