≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Hưng Yên - Huyện Tiên Lữ
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Tỉnh Hưng Yên | 332 | Huyện Tiên Lữ | 12337 | Thị trấn Vương | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 332 | Huyện Tiên Lữ | 12340 | Xã Hưng Đạo | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 332 | Huyện Tiên Lữ | 12343 | Xã Ngô Quyền | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 332 | Huyện Tiên Lữ | 12346 | Xã Nhật Tân | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 332 | Huyện Tiên Lữ | 12349 | Xã Dị Chế | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 332 | Huyện Tiên Lữ | 12352 | Xã Lệ Xá | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 332 | Huyện Tiên Lữ | 12355 | Xã An Viên | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 332 | Huyện Tiên Lữ | 12358 | Xã Đức Thắng | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 332 | Huyện Tiên Lữ | 12361 | Xã Trung Dũng | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 332 | Huyện Tiên Lữ | 12364 | Xã Hải Triều | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 332 | Huyện Tiên Lữ | 12367 | Xã Thủ Sỹ | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 332 | Huyện Tiên Lữ | 12370 | Xã Thiện Phiến | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 332 | Huyện Tiên Lữ | 12373 | Xã Thụy Lôi | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 332 | Huyện Tiên Lữ | 12376 | Xã Cương Chính | |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 332 | Huyện Tiên Lữ | 12379 | Xã Minh Phượng |