≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Thái Bình - Huyện Kiến Xương
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13075 | Thị trấn Kiến Xương | |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13078 | Xã Trà Giang | |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13081 | Xã Quốc Tuấn | |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13087 | Xã An Bình | |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13090 | Xã Tây Sơn | |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13093 | Xã Hồng Thái | |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13096 | Xã Bình Nguyên | |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13102 | Xã Lê Lợi | |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13111 | Xã Vũ Lễ | |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13114 | Xã Thanh Tân | |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13117 | Xã Thượng Hiền | |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13120 | Xã Nam Cao | |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13123 | Xã Đình Phùng | |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13126 | Xã Vũ Ninh | |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13129 | Xã Vũ An | |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13132 | Xã Quang Lịch | |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13135 | Xã Hòa Bình | |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13138 | Xã Bình Minh | |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13141 | Xã Vũ Quí | |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13144 | Xã Quang Bình | |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13150 | Xã Vũ Trung | |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13153 | Xã Vũ Thắng | |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13156 | Xã Vũ Công | |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13159 | Xã Vũ Hòa | |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13162 | Xã Quang Minh | |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13165 | Xã Quang Trung | |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13171 | Xã Minh Quang | |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13174 | Xã Vũ Bình | |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13177 | Xã Minh Tân | |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13180 | Xã Nam Bình | |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13183 | Xã Bình Thanh | |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13186 | Xã Bình Định | |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13189 | Xã Hồng Tiến |