≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Nam Định - Huyện Giao Thủy
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14149 | Thị trấn Ngô Đồng | |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14152 | Thị trấn Quất Lâm | |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14155 | Xã Giao Hương | |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14158 | Xã Hồng Thuận | |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14161 | Xã Giao Thiện | |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14164 | Xã Giao Thanh | |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14167 | Xã Hoành Sơn | |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14170 | Xã Bình Hòa | |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14173 | Xã Giao Tiến | |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14176 | Xã Giao Hà | |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14179 | Xã Giao Nhân | |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14182 | Xã Giao An | |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14185 | Xã Giao Lạc | |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14188 | Xã Giao Châu | |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14191 | Xã Giao Tân | |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14194 | Xã Giao Yến | |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14197 | Xã Giao Xuân | |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14200 | Xã Giao Thịnh | |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14203 | Xã Giao Hải | |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14206 | Xã Bạch Long | |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14209 | Xã Giao Long | |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14212 | Xã Giao Phong |