≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Thanh Hóa - Huyện Cẩm Thủy
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15127 | Thị trấn Phong Sơn | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15133 | Xã Cẩm Thành | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15136 | Xã Cẩm Quý | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15139 | Xã Cẩm Lương | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15142 | Xã Cẩm Thạch | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15145 | Xã Cẩm Liên | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15148 | Xã Cẩm Giang | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15151 | Xã Cẩm Bình | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15154 | Xã Cẩm Tú | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15160 | Xã Cẩm Châu | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15163 | Xã Cẩm Tâm | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15169 | Xã Cẩm Ngọc | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15172 | Xã Cẩm Long | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15175 | Xã Cẩm Yên | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15178 | Xã Cẩm Tân | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15181 | Xã Cẩm Phú | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15184 | Xã Cẩm Vân |