≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Thanh Hóa - Huyện Thạch Thành
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15187 | Thị trấn Kim Tân | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15190 | Thị trấn Vân Du | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15196 | Xã Thạch Lâm | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15199 | Xã Thạch Quảng | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15202 | Xã Thạch Tượng | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15205 | Xã Thạch Cẩm | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15208 | Xã Thạch Sơn | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15211 | Xã Thạch Bình | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15214 | Xã Thạch Định | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15217 | Xã Thạch Đồng | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15220 | Xã Thạch Long | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15223 | Xã Thành Mỹ | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15226 | Xã Thành Yên | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15229 | Xã Thành Vinh | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15232 | Xã Thành Minh | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15235 | Xã Thành Công | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15238 | Xã Thành Tân | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15241 | Xã Thành Trực | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15247 | Xã Thành Tâm | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15250 | Xã Thành An | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15253 | Xã Thành Thọ | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15256 | Xã Thành Tiến | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15259 | Xã Thành Long | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15265 | Xã Thành Hưng | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15268 | Xã Ngọc Trạo |