≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Thanh Hóa - Huyện Yên Định
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15397 | Thị trấn Thống Nhất | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15403 | Thị trấn Yên Lâm | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15406 | Xã Yên Tâm | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15409 | Xã Yên Phú | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15412 | Thị trấn Quý Lộc | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15415 | Xã Yên Thọ | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15418 | Xã Yên Trung | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15421 | Xã Yên Trường | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15427 | Xã Yên Phong | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15430 | Xã Yên Thái | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15433 | Xã Yên Hùng | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15436 | Xã Yên Thịnh | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15439 | Xã Yên Ninh | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15442 | Xã Yên Lạc | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15445 | Xã Định Tăng | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15448 | Xã Định Hòa | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15451 | Xã Định Thành | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15454 | Xã Định Công | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15457 | Xã Định Tân | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15460 | Xã Định Tiến | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15463 | Xã Định Long | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15466 | Xã Định Liên | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15469 | Thị trấn Quán Lào | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15472 | Xã Định Hưng | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15475 | Xã Định Hải | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15478 | Xã Định Bình |