≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Thanh Hóa - Huyện Thiệu Hóa
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15772 | Thị trấn Thiệu Hóa | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15775 | Xã Thiệu Ngọc | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15778 | Xã Thiệu Vũ | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15781 | Xã Thiệu Phúc | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15784 | Xã Thiệu Tiến | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15787 | Xã Thiệu Công | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15790 | Xã Thiệu Phú | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15793 | Xã Thiệu Long | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15796 | Xã Thiệu Giang | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15799 | Xã Thiệu Duy | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15802 | Xã Thiệu Nguyên | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15805 | Xã Thiệu Hợp | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15808 | Xã Thiệu Thịnh | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15811 | Xã Thiệu Quang | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15814 | Xã Thiệu Thành | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15817 | Xã Thiệu Toán | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15820 | Xã Thiệu Chính | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15823 | Xã Thiệu Hòa | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15829 | Xã Minh Tâm | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15832 | Xã Thiệu Viên | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15835 | Xã Thiệu Lý | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15838 | Xã Thiệu Vận | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15841 | Xã Thiệu Trung | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15847 | Xã Tân Châu | |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15853 | Xã Thiệu Giao |