≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Nghệ An - Thành phố Vinh
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16663 | Phường Đông Vĩnh | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16666 | Phường Hà Huy Tập | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16669 | Phường Lê Lợi | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16670 | Phường Quán Bàu | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16672 | Phường Hưng Bình | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16673 | Phường Hưng Phúc | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16675 | Phường Hưng Dũng | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16678 | Phường Cửa Nam | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16681 | Phường Quang Trung | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16684 | Phường Đội Cung | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16687 | Phường Lê Mao | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16690 | Phường Trường Thi | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16693 | Phường Bến Thủy | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16696 | Phường Hồng Sơn | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16699 | Phường Trung Đô | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16702 | Xã Nghi Phú | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16705 | Xã Hưng Đông | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16708 | Xã Hưng Lộc | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16711 | Xã Hưng Hòa | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16714 | Phường Vinh Tân | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 17908 | Xã Nghi Liên | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 17914 | Xã Nghi Ân | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 17920 | Xã Nghi Kim | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 17923 | Xã Nghi Đức | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 18013 | Xã Hưng Chính |