≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Nghệ An - Huyện Quỳ Châu
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | Tỉnh Nghệ An | 416 | Huyện Quỳ Châu | 16777 | Thị trấn Tân Lạc | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 416 | Huyện Quỳ Châu | 16780 | Xã Châu Bính | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 416 | Huyện Quỳ Châu | 16783 | Xã Châu Thuận | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 416 | Huyện Quỳ Châu | 16786 | Xã Châu Hội | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 416 | Huyện Quỳ Châu | 16789 | Xã Châu Nga | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 416 | Huyện Quỳ Châu | 16792 | Xã Châu Tiến | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 416 | Huyện Quỳ Châu | 16795 | Xã Châu Hạnh | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 416 | Huyện Quỳ Châu | 16798 | Xã Châu Thắng | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 416 | Huyện Quỳ Châu | 16801 | Xã Châu Phong | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 416 | Huyện Quỳ Châu | 16804 | Xã Châu Bình | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 416 | Huyện Quỳ Châu | 16807 | Xã Châu Hoàn | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 416 | Huyện Quỳ Châu | 16810 | Xã Diên Lãm |