≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Nghệ An - Huyện Nghĩa Đàn
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16941 | Thị trấn Nghĩa Đàn | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16942 | Xã Nghĩa Mai | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16945 | Xã Nghĩa Yên | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16948 | Xã Nghĩa Lạc | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16951 | Xã Nghĩa Lâm | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16954 | Xã Nghĩa Sơn | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16957 | Xã Nghĩa Lợi | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16960 | Xã Nghĩa Bình | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16963 | Xã Nghĩa Thọ | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16966 | Xã Nghĩa Minh | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16969 | Xã Nghĩa Phú | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16972 | Xã Nghĩa Hưng | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16975 | Xã Nghĩa Hồng | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16978 | Xã Nghĩa Thịnh | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16981 | Xã Nghĩa Trung | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16984 | Xã Nghĩa Hội | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16987 | Xã Nghĩa Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16996 | Xã Nghĩa Hiếu | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 17020 | Xã Nghĩa Đức | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 17023 | Xã Nghĩa An | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 17026 | Xã Nghĩa Long | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 17029 | Xã Nghĩa Lộc | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 17032 | Xã Nghĩa Khánh |