≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Nghệ An - Huyện Tân Kỳ
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17266 | Thị trấn Tân Kỳ | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17269 | Xã Tân Hợp | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17272 | Xã Tân Phú | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17275 | Xã Tân Xuân | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17278 | Xã Giai Xuân | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17281 | Xã Nghĩa Bình | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17284 | Xã Nghĩa Đồng | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17287 | Xã Đồng Văn | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17290 | Xã Nghĩa Thái | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17293 | Xã Nghĩa Hợp | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17296 | Xã Nghĩa Hoàn | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17299 | Xã Nghĩa Phúc | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17302 | Xã Tiên Kỳ | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17305 | Xã Tân An | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17308 | Xã Nghĩa Dũng | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17311 | Xã Tân Long | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17314 | Xã Kỳ Sơn | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17317 | Xã Hương Sơn | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17320 | Xã Kỳ Tân | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17323 | Xã Phú Sơn | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17325 | Xã Tân Hương | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17326 | Xã Nghĩa Hành |