≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Nghệ An - Huyện Diễn Châu
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17389 | Thị trấn Diễn Châu | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17392 | Xã Diễn Lâm | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17395 | Xã Diễn Đoài | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17398 | Xã Diễn Trường | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17401 | Xã Diễn Yên | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17404 | Xã Diễn Hoàng | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17407 | Xã Diễn Hùng | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17410 | Xã Diễn Mỹ | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17413 | Xã Diễn Hồng | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17416 | Xã Diễn Phong | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17419 | Xã Diễn Hải | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17422 | Xã Diễn Tháp | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17425 | Xã Diễn Liên | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17428 | Xã Diễn Vạn | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17431 | Xã Diễn Kim | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17434 | Xã Diễn Kỷ | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17437 | Xã Diễn Xuân | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17440 | Xã Diễn Thái | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17443 | Xã Diễn Đồng | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17446 | Xã Diễn Bích | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17449 | Xã Diễn Hạnh | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17452 | Xã Diễn Ngọc | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17455 | Xã Diễn Quảng | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17458 | Xã Diễn Nguyên | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17461 | Xã Diễn Hoa | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17464 | Xã Diễn Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17467 | Xã Diễn Phúc | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17476 | Xã Diễn Cát | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17479 | Xã Diễn Thịnh | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17482 | Xã Diễn Tân | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17485 | Xã Minh Châu | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17488 | Xã Diễn Thọ | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17491 | Xã Diễn Lợi | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17494 | Xã Diễn Lộc | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17497 | Xã Diễn Trung | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17500 | Xã Diễn An | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17503 | Xã Diễn Phú |