≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Nghệ An - Huyện Yên Thành
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17506 | Thị trấn Yên Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17509 | Xã Mã Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17510 | Xã Tiến Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17512 | Xã Lăng Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17515 | Xã Tân Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17518 | Xã Đức Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17521 | Xã Kim Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17524 | Xã Hậu Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17525 | Xã Hùng Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17527 | Xã Đô Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17530 | Xã Thọ Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17533 | Xã Quang Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17536 | Xã Tây Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17539 | Xã Phúc Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17542 | Xã Hồng Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17545 | Xã Đồng Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17548 | Xã Phú Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17551 | Xã Hoa Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17554 | Xã Tăng Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17557 | Xã Văn Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17560 | Xã Thịnh Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17563 | Xã Hợp Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17566 | Xã Xuân Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17569 | Xã Bắc Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17572 | Xã Nhân Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17575 | Xã Trung Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17578 | Xã Long Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17581 | Xã Minh Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17584 | Xã Nam Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17587 | Xã Vĩnh Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17590 | Xã Lý Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17593 | Xã Khánh Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17596 | Xã Viên Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17599 | Xã Đại Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17602 | Xã Liên Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17605 | Xã Bảo Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17608 | Xã Mỹ Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17611 | Xã Công Thành | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17614 | Xã Sơn Thành |