≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Nghệ An - Huyện Nam Đàn
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17932 | Xã Nam Hưng | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17935 | Xã Nam Nghĩa | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17938 | Xã Nam Thanh | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17941 | Xã Nam Anh | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17944 | Xã Nam Xuân | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17947 | Xã Nam Thái | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17950 | Thị trấn Nam Đàn | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17953 | Xã Nam Lĩnh | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17956 | Xã Nam Giang | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17959 | Xã Xuân Hòa | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17962 | Xã Hùng Tiến | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17968 | Xã Thượng Tân Lộc | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17971 | Xã Kim Liên | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17977 | Xã Hồng Long | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17980 | Xã Xuân Lâm | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17983 | Xã Nam Cát | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17986 | Xã Khánh Sơn | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17989 | Xã Trung Phúc Cường | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17998 | Xã Nam Kim |