≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Nghệ An - Huyện Hưng Nguyên
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18001 | Thị trấn Hưng Nguyên | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18004 | Xã Hưng Trung | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18007 | Xã Hưng Yên | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18008 | Xã Hưng Yên Bắc | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18010 | Xã Hưng Tây | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18016 | Xã Hưng Đạo | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18019 | Xã Hưng Mỹ | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18022 | Xã Hưng Thịnh | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18025 | Xã Hưng Lĩnh | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18028 | Xã Hưng Thông | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18031 | Xã Hưng Tân | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18034 | Xã Hưng Lợi | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18037 | Xã Hưng Nghĩa | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18040 | Xã Hưng Phúc | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18043 | Xã Long Xá | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18052 | Xã Châu Nhân | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18055 | Xã Xuân Lam | |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18064 | Xã Hưng Thành |