≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Hà Tĩnh - Huyện Nghi Xuân
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18352 | Thị trấn Xuân An | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18355 | Xã Xuân Hội | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18358 | Xã Đan Trường | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18364 | Xã Xuân Phổ | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18367 | Xã Xuân Hải | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18370 | Xã Xuân Giang | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18373 | Thị trấn Tiên Điền | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18376 | Xã Xuân Yên | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18379 | Xã Xuân Mỹ | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18382 | Xã Xuân Thành | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18385 | Xã Xuân Viên | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18388 | Xã Xuân Hồng | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18391 | Xã Cỗ Đạm | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18394 | Xã Xuân Liên | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18397 | Xã Xuân Lĩnh | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18400 | Xã Xuân Lam | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18403 | Xã Cương Gián |