≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Hà Tĩnh - Huyện Cẩm Xuyên
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18673 | Thị trấn Cẩm Xuyên | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18676 | Thị trấn Thiên Cầm | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18679 | Xã Yên Hòa | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18682 | Xã Cẩm Dương | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18685 | Xã Cẩm Bình | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18691 | Xã Cẩm Vĩnh | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18694 | Xã Cẩm Thành | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18697 | Xã Cẩm Quang | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18706 | Xã Cẩm Thạch | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18709 | Xã Cẩm Nhượng | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18712 | Xã Nam Phúc Thăng | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18715 | Xã Cẩm Duệ | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18721 | Xã Cẩm Lĩnh | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18724 | Xã Cẩm Quan | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18727 | Xã Cẩm Hà | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18730 | Xã Cẩm Lộc | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18733 | Xã Cẩm Hưng | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18736 | Xã Cẩm Thịnh | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18739 | Xã Cẩm Mỹ | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18742 | Xã Cẩm Trung | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18745 | Xã Cẩm Sơn | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18748 | Xã Cẩm Lạc | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18751 | Xã Cẩm Minh |