≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Hà Tĩnh - Huyện Kỳ Anh
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 447 | Huyện Kỳ Anh | 18757 | Xã Kỳ Xuân | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 447 | Huyện Kỳ Anh | 18760 | Xã Kỳ Bắc | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 447 | Huyện Kỳ Anh | 18763 | Xã Kỳ Phú | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 447 | Huyện Kỳ Anh | 18766 | Xã Kỳ Phong | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 447 | Huyện Kỳ Anh | 18769 | Xã Kỳ Tiến | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 447 | Huyện Kỳ Anh | 18772 | Xã Kỳ Giang | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 447 | Huyện Kỳ Anh | 18775 | Xã Kỳ Đồng | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 447 | Huyện Kỳ Anh | 18778 | Xã Kỳ Khang | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 447 | Huyện Kỳ Anh | 18784 | Xã Kỳ Văn | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 447 | Huyện Kỳ Anh | 18787 | Xã Kỳ Trung | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 447 | Huyện Kỳ Anh | 18790 | Xã Kỳ Thọ | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 447 | Huyện Kỳ Anh | 18793 | Xã Kỳ Tây | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 447 | Huyện Kỳ Anh | 18799 | Xã Kỳ Thượng | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 447 | Huyện Kỳ Anh | 18802 | Xã Kỳ Hải | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 447 | Huyện Kỳ Anh | 18805 | Xã Kỳ Thư | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 447 | Huyện Kỳ Anh | 18811 | Xã Kỳ Châu | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 447 | Huyện Kỳ Anh | 18814 | Xã Kỳ Tân | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 447 | Huyện Kỳ Anh | 18838 | Xã Lâm Hợp | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 447 | Huyện Kỳ Anh | 18844 | Xã Kỳ Sơn | |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 447 | Huyện Kỳ Anh | 18850 | Xã Kỳ Lạc |