≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Quảng Bình - Thành Phố Đồng Hới
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Tỉnh Quảng Bình | 450 | Thành Phố Đồng Hới | 18853 | Phường Hải Thành | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 450 | Thành Phố Đồng Hới | 18856 | Phường Đồng Phú | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 450 | Thành Phố Đồng Hới | 18859 | Phường Bắc Lý | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 450 | Thành Phố Đồng Hới | 18865 | Phường Nam Lý | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 450 | Thành Phố Đồng Hới | 18868 | Phường Đồng Hải | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 450 | Thành Phố Đồng Hới | 18871 | Phường Đồng Sơn | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 450 | Thành Phố Đồng Hới | 18874 | Phường Phú Hải | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 450 | Thành Phố Đồng Hới | 18877 | Phường Bắc Nghĩa | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 450 | Thành Phố Đồng Hới | 18880 | Phường Đức Ninh Đông | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 450 | Thành Phố Đồng Hới | 18883 | Xã Quang Phú | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 450 | Thành Phố Đồng Hới | 18886 | Xã Lộc Ninh | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 450 | Thành Phố Đồng Hới | 18889 | Xã Bảo Ninh | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 450 | Thành Phố Đồng Hới | 18892 | Xã Nghĩa Ninh | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 450 | Thành Phố Đồng Hới | 18895 | Xã Thuận Đức | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 450 | Thành Phố Đồng Hới | 18898 | Xã Đức Ninh |