≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Quảng Bình - Huyện Minh Hóa
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Tỉnh Quảng Bình | 452 | Huyện Minh Hóa | 18901 | Thị trấn Quy Đạt | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 452 | Huyện Minh Hóa | 18904 | Xã Dân Hóa | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 452 | Huyện Minh Hóa | 18907 | Xã Trọng Hóa | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 452 | Huyện Minh Hóa | 18910 | Xã Hóa Phúc | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 452 | Huyện Minh Hóa | 18913 | Xã Hồng Hóa | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 452 | Huyện Minh Hóa | 18916 | Xã Hóa Thanh | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 452 | Huyện Minh Hóa | 18919 | Xã Hóa Tiến | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 452 | Huyện Minh Hóa | 18922 | Xã Hóa Hợp | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 452 | Huyện Minh Hóa | 18925 | Xã Xuân Hóa | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 452 | Huyện Minh Hóa | 18928 | Xã Yên Hóa | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 452 | Huyện Minh Hóa | 18931 | Xã Minh Hóa | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 452 | Huyện Minh Hóa | 18934 | Xã Tân Hóa | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 452 | Huyện Minh Hóa | 18937 | Xã Hóa Sơn | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 452 | Huyện Minh Hóa | 18943 | Xã Trung Hóa | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 452 | Huyện Minh Hóa | 18946 | Xã Thượng Hóa |