≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Quảng Bình - Huyện Tuyên Hóa
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 18949 | Thị trấn Đồng Lê | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 18952 | Xã Hương Hóa | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 18955 | Xã Kim Hóa | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 18958 | Xã Thanh Hóa | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 18961 | Xã Thanh Thạch | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 18964 | Xã Thuận Hóa | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 18967 | Xã Lâm Hóa | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 18970 | Xã Lê Hóa | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 18973 | Xã Sơn Hóa | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 18976 | Xã Đồng Hóa | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 18979 | Xã Ngư Hóa | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 18985 | Xã Thạch Hóa | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 18988 | Xã Đức Hóa | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 18991 | Xã Phong Hóa | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 18994 | Xã Mai Hóa | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 18997 | Xã Tiến Hóa | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 19000 | Xã Châu Hóa | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 19003 | Xã Cao Quảng | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 19006 | Xã Văn Hóa |