≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Quảng Bình - Huyện Quảng Trạch
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19012 | Xã Quảng Hợp | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19015 | Xã Quảng Kim | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19018 | Xã Quảng Đông | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19021 | Xã Quảng Phú | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19024 | Xã Quảng Châu | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19027 | Xã Quảng Thạch | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19030 | Xã Quảng Lưu | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19033 | Xã Quảng Tùng | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19036 | Xã Cảnh Dương | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19039 | Xã Quảng Tiến | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19042 | Xã Quảng Hưng | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19045 | Xã Quảng Xuân | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19048 | Xã Cảnh Hóa | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19051 | Xã Liên Trường | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19057 | Xã Quảng Phương | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19063 | Xã Phù Hóa | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19072 | Xã Quảng Thanh |