≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Quảng Bình - Huyện Quảng Ninh
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Tỉnh Quảng Bình | 456 | Huyện Quảng Ninh | 19201 | Thị trấn Quán Hàu | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 456 | Huyện Quảng Ninh | 19204 | Xã Trường Sơn | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 456 | Huyện Quảng Ninh | 19207 | Xã Lương Ninh | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 456 | Huyện Quảng Ninh | 19210 | Xã Vĩnh Ninh | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 456 | Huyện Quảng Ninh | 19213 | Xã Võ Ninh | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 456 | Huyện Quảng Ninh | 19216 | Xã Hải Ninh | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 456 | Huyện Quảng Ninh | 19219 | Xã Hàm Ninh | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 456 | Huyện Quảng Ninh | 19222 | Xã Duy Ninh | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 456 | Huyện Quảng Ninh | 19225 | Xã Gia Ninh | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 456 | Huyện Quảng Ninh | 19228 | Xã Trường Xuân | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 456 | Huyện Quảng Ninh | 19231 | Xã Hiền Ninh | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 456 | Huyện Quảng Ninh | 19234 | Xã Tân Ninh | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 456 | Huyện Quảng Ninh | 19237 | Xã Xuân Ninh | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 456 | Huyện Quảng Ninh | 19240 | Xã An Ninh | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 456 | Huyện Quảng Ninh | 19243 | Xã Vạn Ninh |