≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Quảng Bình - Thị xã Ba Đồn
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Tỉnh Quảng Bình | 458 | Thị xã Ba Đồn | 19009 | Phường Ba Đồn | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 458 | Thị xã Ba Đồn | 19060 | Phường Quảng Long | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 458 | Thị xã Ba Đồn | 19066 | Phường Quảng Thọ | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 458 | Thị xã Ba Đồn | 19069 | Xã Quảng Tiên | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 458 | Thị xã Ba Đồn | 19075 | Xã Quảng Trung | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 458 | Thị xã Ba Đồn | 19078 | Phường Quảng Phong | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 458 | Thị xã Ba Đồn | 19081 | Phường Quảng Thuận | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 458 | Thị xã Ba Đồn | 19084 | Xã Quảng Tân | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 458 | Thị xã Ba Đồn | 19087 | Xã Quảng Hải | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 458 | Thị xã Ba Đồn | 19090 | Xã Quảng Sơn | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 458 | Thị xã Ba Đồn | 19093 | Xã Quảng Lộc | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 458 | Thị xã Ba Đồn | 19096 | Xã Quảng Thủy | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 458 | Thị xã Ba Đồn | 19099 | Xã Quảng Văn | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 458 | Thị xã Ba Đồn | 19102 | Phường Quảng Phúc | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 458 | Thị xã Ba Đồn | 19105 | Xã Quảng Hòa | |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 458 | Thị xã Ba Đồn | 19108 | Xã Quảng Minh |