≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Quảng Trị - Huyện Hướng Hóa
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19429 | Thị trấn Khe Sanh | |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19432 | Thị trấn Lao Bảo | |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19435 | Xã Hướng Lập | |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19438 | Xã Hướng Việt | |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19441 | Xã Hướng Phùng | |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19444 | Xã Hướng Sơn | |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19447 | Xã Hướng Linh | |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19450 | Xã Tân Hợp | |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19453 | Xã Hướng Tân | |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19456 | Xã Tân Thành | |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19459 | Xã Tân Long | |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19462 | Xã Tân Lập | |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19465 | Xã Tân Liên | |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19468 | Xã Húc | |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19471 | Xã Thuận | |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19474 | Xã Hướng Lộc | |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19477 | Xã Ba Tầng | |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19480 | Xã Thanh | |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19483 | Xã A Dơi | |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19489 | Xã Lìa | |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19492 | Xã Xy |