≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Quảng Trị - Huyện Hải Lăng
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19681 | Thị trấn Diên Sanh | |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19684 | Xã Hải An | |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19687 | Xã Hải Ba | |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19693 | Xã Hải Quy | |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19696 | Xã Hải Quế | |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19699 | Xã Hải Hưng | |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19702 | Xã Hải Phú | |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19708 | Xã Hải Thượng | |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19711 | Xã Hải Dương | |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19714 | Xã Hải Định | |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19717 | Xã Hải Lâm | |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19726 | Xã Hải Phong | |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19729 | Xã Hải Trường | |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19735 | Xã Hải Sơn | |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19738 | Xã Hải Chánh | |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19741 | Xã Hải Khê |