≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Thừa Thiên Huế - Thành phố Huế
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 19750 | Phường Tây Lộc | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 19753 | Phường Thuận Lộc | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 19756 | Phường Gia Hội | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 19759 | Phường Phú Hậu | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 19762 | Phường Thuận Hòa | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 19768 | Phường Đông Ba | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 19774 | Phường Kim Long | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 19777 | Phường Vỹ Dạ | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 19780 | Phường Phường Đúc | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 19783 | Phường Vĩnh Ninh | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 19786 | Phường Phú Hội | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 19789 | Phường Phú Nhuận | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 19792 | Phường Xuân Phú | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 19795 | Phường Trường An | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 19798 | Phường Phước Vĩnh | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 19801 | Phường An Cựu | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 19803 | Phường An Hòa | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 19804 | Phường Hương Sơ | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 19807 | Phường Thuỷ Biều | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 19810 | Phường Hương Long | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 19813 | Phường Thuỷ Xuân | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 19815 | Phường An Đông | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 19816 | Phường An Tây | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 19900 | Phường Thuận An | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 19906 | Xã Phú Dương | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 19909 | Xã Phú Mậu | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 19924 | Xã Phú Thanh | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 19930 | Phường Phú Thượng | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 19963 | Phường Thủy Vân | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 19981 | Xã Thủy Bằng | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 19999 | Xã Hải Dương | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 20002 | Xã Hương Phong | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 20014 | Phường Hương Vinh | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 20023 | Phường Hương An | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 20029 | Phường Hương Hồ | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 20032 | Xã Hương Thọ |