≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Thừa Thiên Huế - Huyện Phong Điền
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 476 | Huyện Phong Điền | 19819 | Thị trấn Phong Điền | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 476 | Huyện Phong Điền | 19822 | Xã Điền Hương | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 476 | Huyện Phong Điền | 19825 | Xã Điền Môn | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 476 | Huyện Phong Điền | 19828 | Xã Điền Lộc | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 476 | Huyện Phong Điền | 19831 | Xã Phong Bình | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 476 | Huyện Phong Điền | 19834 | Xã Điền Hòa | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 476 | Huyện Phong Điền | 19837 | Xã Phong Chương | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 476 | Huyện Phong Điền | 19840 | Xã Phong Hải | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 476 | Huyện Phong Điền | 19843 | Xã Điền Hải | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 476 | Huyện Phong Điền | 19846 | Xã Phong Hòa | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 476 | Huyện Phong Điền | 19849 | Xã Phong Thu | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 476 | Huyện Phong Điền | 19852 | Xã Phong Hiền | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 476 | Huyện Phong Điền | 19855 | Xã Phong Mỹ | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 476 | Huyện Phong Điền | 19858 | Xã Phong An | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 476 | Huyện Phong Điền | 19861 | Xã Phong Xuân | |
46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 476 | Huyện Phong Điền | 19864 | Xã Phong Sơn |