≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Thành phố Đà Nẵng - Quận Hải Châu
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
48 | Thành phố Đà Nẵng | 492 | Quận Hải Châu | 20227 | Phường Thanh Bình | |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 492 | Quận Hải Châu | 20230 | Phường Thuận Phước | |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 492 | Quận Hải Châu | 20233 | Phường Thạch Thang | |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 492 | Quận Hải Châu | 20236 | Phường Hải Châu I | |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 492 | Quận Hải Châu | 20239 | Phường Hải Châu II | |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 492 | Quận Hải Châu | 20242 | Phường Phước Ninh | |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 492 | Quận Hải Châu | 20245 | Phường Hòa Thuận Tây | |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 492 | Quận Hải Châu | 20246 | Phường Hòa Thuận Đông | |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 492 | Quận Hải Châu | 20248 | Phường Nam Dương | |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 492 | Quận Hải Châu | 20251 | Phường Bình Hiên | |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 492 | Quận Hải Châu | 20254 | Phường Bình Thuận | |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 492 | Quận Hải Châu | 20257 | Phường Hòa Cường Bắc | |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 492 | Quận Hải Châu | 20258 | Phường Hòa Cường Nam |