≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Thành phố Đà Nẵng - Quận Cẩm Lệ
| Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 48 | Thành phố Đà Nẵng | 495 | Quận Cẩm Lệ | 20260 | Phường Khuê Trung | |
| 48 | Thành phố Đà Nẵng | 495 | Quận Cẩm Lệ | 20305 | Phường Hòa Phát | |
| 48 | Thành phố Đà Nẵng | 495 | Quận Cẩm Lệ | 20306 | Phường Hòa An | |
| 48 | Thành phố Đà Nẵng | 495 | Quận Cẩm Lệ | 20311 | Phường Hòa Thọ Tây | |
| 48 | Thành phố Đà Nẵng | 495 | Quận Cẩm Lệ | 20312 | Phường Hòa Thọ Đông | |
| 48 | Thành phố Đà Nẵng | 495 | Quận Cẩm Lệ | 20314 | Phường Hòa Xuân |